Skip to product information
1 of 1

Situs Togel Online

cái kéo phát âm - XoilacTV

cái kéo phát âm - XoilacTV

Regular price VND 19.336
Regular price Sale price VND 19.336
Sale Sold out

Situs Togel Online

cái kéo phát âm: KÉO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la,CÁI KÉO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la,Nguyên Âm Trong Tiếng Anh (Vowel): Phân Loại, Cách Phát Âm Và Bài Tập,[Chi tiết] Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana - Âm ngắt, Trường Âm,

KÉO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

Scissors /ˈsɪz.əz/: cái kéo. Ascent /əˈsent/: sự trèo lên, sự đi lên.

CÁI KÉO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

Scissors - cái kéo. 3. Học theo chủ đề và theo các nhóm từ. Để học tiếng anh hiệu quả bạn có thể học theo chủ đề hoặc theo nhóm từ hoặc học trong ngữ cảnh của chúng.

Nguyên Âm Trong Tiếng Anh (Vowel): Phân Loại, Cách Phát Âm Và Bài Tập

Bảng chữ cái tiếng anh gồm tổng cộng 26 chữ cái, trong đó có 5 nguyên âm (u,e,o,a,i) và 21 phụ âm (b, c, d, f, g, h, j, k, l, m, n, p, q, r, s, t, v, w, x, y, z) A a /eɪ/

[Chi tiết] Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana - Âm ngắt, Trường Âm

kéo. Làm cho người hoặc vật chuyển dịch lại gần mình hay theo mình . Anh kéo Loan tới trước tủ kính. ( Nguyễn Huy Tưởng) Trâu béo kéo trâu gầy. ( tục ngữ) Kéo lưới. Kéo chăn về phía mình. Làm cho dài ra .
View full details