KÉO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
Scissors /ˈsɪz.əz/: cái kéo. Ascent /əˈsent/: sự trèo lên, sự đi lên.
CÁI KÉO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
Scissors - cái kéo. 3. Học theo chủ đề và theo các nhóm từ. Để học tiếng anh hiệu quả bạn có thể học theo chủ đề hoặc theo nhóm từ hoặc học trong ngữ cảnh của chúng.
Nguyên Âm Trong Tiếng Anh (Vowel): Phân Loại, Cách Phát Âm Và Bài Tập
Bảng chữ cái tiếng anh gồm tổng cộng 26 chữ cái, trong đó có 5 nguyên âm (u,e,o,a,i) và 21 phụ âm (b, c, d, f, g, h, j, k, l, m, n, p, q, r, s, t, v, w, x, y, z) A a /eɪ/
[Chi tiết] Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana - Âm ngắt, Trường Âm
kéo. Làm cho người hoặc vật chuyển dịch lại gần mình hay theo mình . Anh kéo Loan tới trước tủ kính. ( Nguyễn Huy Tưởng) Trâu béo kéo trâu gầy. ( tục ngữ) Kéo lưới. Kéo chăn về phía mình. Làm cho dài ra .